top of page

Cách Dùng "One Another" Trong Tiếng Anh

  • Ảnh của tác giả: Vu Luu
    Vu Luu
  • 16 thg 4, 2024
  • 2 phút đọc

Đã cập nhật: 24 thg 4, 2024



"One another" là gì?

One another /ˌwʌn əˈnʌðə/ là đại từ tương hỗ được sử dụng để thay thế cho hai hoặc nhiều người khi họ đang thực hiện hành động qua lại cho nhau.


Sử dụng One Another trong Tiếng Anh
Cách dùng One Another trong Tiếng Anh

Cách sử dụng "one another" trong Tiếng Anh

Thay thế cho danh từ số ít hoặc số nhiều:

  • Số ít: Khi hai người thực hiện hành động qua lại cho nhau.

Ví dụ:

"They hugged one another goodbye."

(Họ ôm tạm biệt nhau.)


  • Số nhiều: Khi ba người hoặc nhiều hơn thực hiện hành động qua lại cho nhau.

Ví dụ:

"The students helped one another with their homework."

(Các học sinh giúp nhau làm bài tập.)


Sử dụng với động từ ở số nhiều:

Ví dụ:

"The children wrote letters to one another."

(Trẻ em viết thư cho nhau.)


Sử dụng với tính từ sở hữu:

  • Số ít:

"They gave each other their phone numbers." (Họ cho nhau số điện thoại của họ.)


  • Số nhiều: 

"The friends made each other laugh." (Những người bạn khiến nhau cười.)


Tìm hiểu thêm về Khóa Happy Grammar trên EnglishCentral.com

Lưu ý:

  • One another không được sử dụng với chính nó.

Ví dụ: "John talked to one another" là sai.

Thay vào đó, hãy sử dụng "he talked to himself" (anh ấy nói chuyện với chính mình).


  • One another thường được sử dụng trong văn phong viết.

Trong văn nói, "each other" được sử dụng phổ biến hơn.


  • One another có thể được thay thế bằng "each other" trong hầu hết các trường hợp.

Tuy nhiên, "one another" có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút.


Ví dụ:

  • "The two neighbors helped one another shovel the snow." (Hai người hàng xóm giúp nhau dọn tuyết.)

  • "The members of the team encouraged one another to succeed." (Các thành viên trong nhóm động viên nhau thành công.)

  • "The countries signed an agreement to cooperate with one another." (Các quốc gia đã ký một thỏa thuận hợp tác với nhau.)



Bài tập:

Điền "one another" hoặc "each other" vào chỗ trống:

  1. The twins are very close and they often talk to ______.

  2. The dancers performed in pairs and they held ______ hands.

  3. The scientists shared their research with ______.

  4. The students studied together and they helped ______ with their homework.

  5. The countries agreed to respect ______'s sovereignty.


Đáp án

  1. one another

  2. each other

  3. one another

  4. each other

  5. one another


Comments


CÂU CHUYỆN CỦA TÔI

Từ một cậu sinh viên tỉnh lẻ chưa từng ra nước ngoài bây giờ là "Country Manager" của một công ty đa quốc gia.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm chia sẻ về cách học Tiếng Anh, tôi tin mình có thể giúp bạn tìm ra một lộ trình phù hợp nhất.

Cảm ơn bạn đã tin tưởng đồng hành cùng chinh phục Tiếng Anh!

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Phone: 0947 888 346

Email: mrluu.vu@gmail.com

  • Facebook
  • LinkedIn
  • Youtube
follow me

©2023 by VuLuu Education

bottom of page